TỔNG HỢP TỪ VỰNG BÀI 37
Từ Vựng | Chữ Hán | Ý Nghĩa |
ほめます | 褒めます | khen |
しかります | mắng | |
さそいます | 誘いますね | mời, rủ rê |
おこします | 起こします | đánh thức |
しょうたいします | 招待します | mời |
たのみます | 頼みます | nhờ |
ちゅういします | 注意します。 | chú ý, nhắc nhở |
とります | ăn trộm , lấy cắp | |
ふみます | 踏みます | giẫm , giẫm lên |
こわします | 壊します | phá, làm hỏng |
よごします | 汚します | làm bẩn |
おこないます | 行います | thực hiện, tiến hành |
ゆしゅつします | 輸出します | xuất khẩu |
ゆにゅうします | 輸入します | nhập khẩu |
ほんやくします | 翻訳します | dịch (sách, tài liệu) |
はつめいします | 発明します | phát minh |
はっけんします | 発見します | phát kiến, tìm ra |
せっけいします | 設計します | thiết kế |
こめ | 米 | gạo |
むぎ | 麦 | lúa mạch |
せきゆ | 石油 | dầu mỏ |
げんりょう | 原料 | nguyên liệu |
デート | cuộc hẹn hò | |
どろぼう | 泥棒 | kẻ trộm |
けいかん | 警官 | cảnh sát |
けんちくか | 建築家 | kiến trúc sư |
かがくしゃ | 科学者 | nhà khoa học |
まんが | 漫画 | truyện tranh |
せかいじゅう | 世界中 | khắp thế giới, toàn thế giới |
―じゅう | ー中 | khắp– |
―によって | do– | |
よかったですね | may nhỉ | |
うめたてます | 埋め立てます | lấp |
ぎじゅつ | 技術 | kỷ thuật |
とち | 土地 | đất, diện tích đất |
そうおん | 騒音 | tiếng ồn |
りようします | 利用します | sử dụng |
アクセス | nối, giao thông đi đến | |
ドミニカ | Dominica(tên một quốc gia ở Trung Mỹ) | |
ーせいき | ー世紀 | thế kỉ- |
ごうか(な) | 豪華(な) | hào hoa,sang trọng |
ちょうこく | 彫刻 | điêu khắc |
ねむります | 眠ります | ngủ |
ほります | 彫ります | khắc |
なかま | 仲間 | bạn bè,đồng nghiệp |
そのあと | sau đó | |
いっしょうけんめい | 一生懸命 | cố gắng hết sức |
ねずみ | chuột | |
いっぴきもいません | 一匹もいません | không có con nào cả |
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP BÀI 37