TỔNG HỢP TỪ VỰNG BÀI 36
TỪ VỰNG | CHỮ HÁN | Ý NGHĨA |
---|---|---|
[にもつが~] とどきます | [荷物が~]届きます | được gởi đến, được chuyển đến (hành lý ~) |
[しあいに~] でます | [試合に~]出ます | tham gia, tham dự (trận đấu) |
[ワープロを~]うちます | [ワープロを~]打ちます | đánh (máy chữ) |
ちょきんします | 貯金します | tiết kiệm tiền, để dành tiền |
ふとります | 太ります | béo lên, tăng cân |
やせます | gầy đi, giảm cân | |
[7じを~] すぎます | [7時を~]過ぎます | quá, qua (7 giờ) |
[しゅうかんに~] なれます | [習慣に~]慣れます | làm quen với (tập quán) |
かたい | 硬い | cứng |
やわらかい | 軟らかい | mềm |
でんし~ | 電子~ | ~ điện tử |
けいたい~ | 携帯~ | cầm tay |
こうじょう | 工場 | nhà máy, phân xưởng |
けんこう | 健康 | sức khỏe |
けんどう | 剣道 | kiếm đạo |
まいしゅう | 毎週 | hàng tuần |
まいつき | 毎月 | hàng tháng |
まいとし(まいねん) | 毎年 | hàng năm |
やっと | cuối cùng thì | |
かなり | khá, tương đối | |
かならず | 必ず | nhất định |
ぜったいに | 絶対に | nhất định, tuyệt đối |
じょうずに | 上手に | giỏi, khéo |
できるだけ | cố gắng | |
このごろ | gần đây, dạo này | |
2~ずつ | từng ~, ~ một | |
そのほうが~ | cái đó...hơn, như thế ... hơn | |
ショパン | Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849) | |
おきゃくさま | お客様 | quý khách, khách hàng |
とくべつ「な」 | 特別[な] | đặc biệt |
していらっしゃいます | đang làm (kính ngữ của しています) | |
すいえい | 水泳 | bơi, môn bơi |
~とか、~とか | ~ v.v. | |
タンゴ | tăng-gô | |
チャレンジします | thử, thử thách, dám làm | |
きもち | 気持ち | cảm giác, tâm trạng, tinh thần |
のりもの | 乗り物 | phương tiện đi lại |
れきし | 歴史 | lịch sử |
―せいき | ―世紀 | thế kỷ ... |
とおく | 遠く | xa, ở xa |
きしゃ | 汽車 | tàu hỏa chạy bằng hơi nước |
きせん | 汽船 | thuyền chạy bằng hơi nước |
おおぜいの~ | 大勢の~ | nhiều (người) |
はこびます | 運びます | mang, chở, vận chuyển |
とびます | 飛びます | bay |
あんぜん | 安全 | an toàn |
うちゅう | 宇宙 | vũ trụ |
ちきゅう | 地球 | địa cầu, trái đất |
ライトきょうだい |
ライト兄弟 |
anh em nhà Wright |
TỔNG HỢP NGỮ PHÁP BÀI 36